Hồng Sơn
Wednesday, July 12, 2006
泥縄
国語辞典 英和辞典 和英辞典 - goo 辞書
:
"どろなわ 泥縄・~式に a little too late; at the eleventh [さらに]"
posted by Hồng Sơn @
11:21 PM
0 Comments:
Post a Comment
<< Home
Previous Posts
泥縄
使わざるを得ない
あわただしい
みっともない
Thanh Nien Online | CNTT Việt Nam 2005: Nhiều đột ...
VYSA :: Học từ tiếng Nhật theo chủ đề
VYSA : Phong van xin hoc bong-Can giup do
IT用語辞典 e-Words
VnExpress - 10 cong nghe 'do hoi' trong quy II/2006
Chưa có hành lang pháp lý cho công nghiệp Nội dung số
0 Comments:
Post a Comment
<< Home