Sunday, July 16, 2006

ずる・い 2 【▼狡い】:giảo

ずる・い 2 【▼狡い】:giảo

(形)[文]ク ずる・し
〔近世以降の語〕
(1)自分の利益のために、ごまかしてうまく立ち回る性質である。狡猾(こうかつ)だ。こすい。
「―・い男だから油断はできない」
(2)ふしだらだ。身持ちがわるい。
「たまにゃあ―・いのもあるだらう/西洋道中膝栗毛(魯文)」
[派生] ――さ(名)

ずるい 狡い

cunning; sly; crafty.
・~奴 a cunning fellow; a shirk. ⇒狡.

狡u72E1 py:jiăo giảo (9 n) Bộ 犬u72AC khuyển (4n)

1 : Xỏ lá, giảo quyệt, giảo hoạt. 2 : Ðẹp, người đẹp mà không có tài đức gọi là giảo. 3 : Ngông cuồng, ngang trái.

0 Comments:

Post a Comment

<< Home